Và không quan tâm đến thời trang
cô chỉ muốn trở thành nhà báo.
你一点也不在乎时尚
你只想当个记者
Thật vớ vẩn!
全都是胡说八道!
Emily, tôi biết cô đang giận
tôi không trách cô.
艾米莉,我知道你很生气
我不怪你
Đối mặt với nó, cô đã bán linh hồn cô
cho công việc này.
你就承认吧,自打你穿上那双吉米周的鞋
你的灵魂就已经被卖掉了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语