3
00:02:31.680 --> 00:02:33.568
Ta đã già
衰老了
4
00:02:35.480 --> 00:02:38.404
Đã trải qua một thời gian dài
很久没有梦见周公了
5
00:02:40.440 --> 00:02:43.261
Ước mơ về nhân quả lễ lạc
礼乐仁和的梦想
6
00:02:45.040 --> 00:02:48.020
Chỉ có thể trông cậy vào tương lai
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语