00:06:39.480 --> 00:06:40.424
Tất Tứ Cung
漆思弓
46
00:06:40.560 --> 00:06:42.369
Thằng nhóc đó
那个小家伙
47
00:06:43.320 --> 00:06:44.378
Phụ thân lúc lâm chung có bảo ta
父亲临终前嘱托我
48
00:06:44.400 --> 00:06:47.085
Phải chôn nó theo, nhanh chân bắt nó lại
一定要让他陪葬快去追回来
49
00:06:47.160 --> 00:06:47.285
Dạ
诺
45
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语