00:07:55.440 --> 00:07:57.465
Người dân biết yêu thương gia đình
人不但只爱护自己的父母子女
63
00:07:58.320 --> 00:07:59.332
Biết che chở bảo vệ
也爱护别人的
00:08:00.280 --> 00:08:03.135
Nam có trách nhiệm nữ có nơi nương tựa
男人安本份女人有归宿
65
00:08:03.160 --> 00:08:06.095
Bất kể góa phụ hay trẻ mồ côi,
già yếu bệnh tật
不论是孤儿寡母老弱病残
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语