78
00:10:38.800 --> 00:10:40.574
Đã về nhà
回来了
79
00:10:41.720 --> 00:10:45.474
Cha mới ra khỏi nhà có nửa ngày
mà con và mẹ đợi mãi
你一出去就是半天我和母亲好等
80
00:10:53.240 --> 00:10:56.050
Chắc chắn là ông chưa ăn cơm
你还没吃饭吧一定饿了
81
00:11:10.520 --> 00:11:12.397
Đừng sợ, cháu là ai?
别怕你是谁
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语