98
00:11:42.240 --> 00:11:43.946
Để ta khỏi bị liên lụy
以免连累大家
99
00:11:44.080 --> 00:11:47.959
Đừng làm thế, tử lộ, lúc này nên
giữ đứa bé lại
不子路把这个孩子留下吧
100
00:11:48.840 --> 00:11:49.955
Thấy chuyện nghĩa không làm,
là kẻ hèn nhược
见义不为无勇也
101
00:11:50.440 --> 00:11:52.715
Không, sợ rằng điều này
đụng chạm đến họ
可是这恐怕会得罪季大夫的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语