165
00:16:02.720 --> 00:16:03.675
Là tên tiểu nô nào?
哪个小奴
166
00:16:04.760 --> 00:16:05.636
Dạ, chính là nó
就是他
167
00:16:08.600 --> 00:16:09.441
Bá phụ
伯父
168
00:16:10.560 --> 00:16:12.437
Đó là tên tiểu nô của nhà ông,
đứa đã trốn thoát mà
这不是你们家逃走的小奴吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语