169
00:16:20.040 --> 00:16:20.199
Khổng Khâu
孔丘
170
00:16:22.040 --> 00:16:23.849
Đây là đứa nô lệ nhà ta đã bỏ trốn
他是我家的逃奴
171
00:16:23.880 --> 00:16:24.938
Ông tự ý che giấu nó
你竟敢私自收留
172
00:16:25.000 --> 00:16:26.831
Quá đỗi to gan!
月旦子也太大了吧
173
00:16:27.840 --> 00:16:28.750
Phu Tử
夫子
174
00:16:29.800 --> 00:16:32.553
Đại tư đồ, mong ngài xá miễn cho nó
大司徒请你赦免他吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语