183
00:16:46.920 --> 00:16:48.785
Ông đã có lòng phóng sinh
một con chim trĩ
你能仁慈地对待一只雄难
184
00:16:48.920 --> 00:16:49.841
Khấu cầu xin ông
丘拜请你
185
00:16:49.880 --> 00:16:51.859
Vậy hãy thương cho đứa nô lệ bị
gãy tay này
也为这个已失去胳膊的小奴
186
00:16:51.920 --> 00:16:53.615
Đừng có lên giọng
讲几句话吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语