201
00:17:39.800 --> 00:17:41.745
Quý bình tử đại nhân trước khi
chết có để lại di ngôn
季平子大人临终前有遗言
202
00:17:42.520 --> 00:17:44.476
Đề nghị tuẫn táng theo những
vật sở hữu mà người yêu thích
lúc còn sống
要求以生前所爱者为殉
203
00:17:44.560 --> 00:17:46.528
Tuẫn táng thằng bé này không có
gì là dã man hết
让这小奴殉葬并非残忍
204
00:17:47.360 --> 00:17:48.452
Ông chống lại đại tư đồ
反而正是体现大司徒
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语