249
00:21:06.120 --> 00:21:06.984
Chúa thượng
君上
250
00:21:07.120 --> 00:21:09.031
Khổng Khâu ở nước Lỗ đang được trọng dụng
孔丘在鲁国得到重用
251
00:21:09.080 --> 00:21:11.913
Cai trị nước Lỗ, cản trở nước Lỗ
lớn mạnh
治理鲁国恐怕会使鲁国强大
252
00:21:11.960 --> 00:21:13.757
Nếu không là mối nguy cho nước Tề của ta
威胁到齐国啊
253
00:21:14.640 --> 00:21:16.517
Lỗ mạnh ắt nước Tề mang họa
鲁强必为齐患
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语