273
00:22:05.640 --> 00:22:06.504
Dạ
诺
274
00:22:15.200 --> 00:22:16.144
Hội liên minh ở Hiệp Cốc
这夹谷会盟
275
00:22:17.080 --> 00:22:18.991
Là đại sự thứ nhất của ta
是我任大司寇后第一件大事
276
00:22:19.120 --> 00:22:19.996
Danh dự được hay còn
荣辱得失
277
00:22:20.880 --> 00:22:21.812
Đều có quan hệ trọng đại
关系重大啊
278
00:22:21.920 --> 00:22:22.500
Nhan Hồ
颜回
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语