00:24:39.120 --> 00:24:41.145
Lại dùng nhiều binh lực như vậy?
为何需要出动这么多军队呢
328
00:24:43.960 --> 00:24:45.905
329
00:24:46.720 --> 00:24:47.732
Cần phải chuẩn bị võ sự
必以武事备之
330
00:24:47.800 --> 00:24:49.654
Tề lại là nước hổ lang
齐乃虎狼之国
331
00:24:49.720 --> 00:24:53.474
Nhiều năm rồi muốn thôn tính nước Lỗ,
cần phải đề phòng
多年来想吞并我鲁国不可不防
332
00:24:53.600 --> 00:24:55.374
Vậy cần chuẩn bị vũ lực
以武备之
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语