339
00:25:12.680 --> 00:25:14.557
Mời lên xạ đài
请上射台
340
00:25:14.600 --> 00:25:15.692
Quân tử vô hí ngôn
君子无戏言
341
00:25:16.520 --> 00:25:17.464
Thắng thì sẽ cho ông
赢了就给你
342
00:25:17.600 --> 00:25:20.307
Thua thì một xe cũng không có
输了一乘你也拿不走
343
00:25:22.320 --> 00:25:23.321
Không hối hận nhé
别反悔
344
00:25:26.120 --> 00:25:26.870
Tâm chính trực
心正
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语