350
00:25:45.360 --> 00:25:47.169
Rồi hoành hành đánh đập nữa
还横征暴敛
351
00:25:48.240 --> 00:25:49.241
Củng cố lãnh địa của ông ta
此为你的领地
352
00:25:51.160 --> 00:25:54.106
Không quan tâm đến dân chúng,
thật là xấu hổ
却民不聊生苛政猛于虎
353
00:25:55.880 --> 00:25:59.759
Đại Tư Đồ, cuối cùng mắt tỏ nhưng
tâm không sáng
大司徒竟能眼见心不见
354
00:26:04.640 --> 00:26:06.596
Dám hỏi, quý tôn đại phu
敢问季孙大夫
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语