371
00:27:06.000 --> 00:27:08.002
Ông muốn ta đưa cho ông sử dụng
我的兵车凭什么白给你使用
372
00:27:08.880 --> 00:27:10.734
Lỡ như quân đội gặp nạn hay đói ăn
thì sao?
难道让我的军队喝西北风去吗
373
00:27:12.800 --> 00:27:13.676
Tạm biệt
再议吧
374
00:27:14.720 --> 00:27:18.395
Xem ra, lời nói của ta không có
tác dụng
看我说话也未必管用啊
375
00:27:19.360 --> 00:27:20.475
Ta có thể hạ lệnh điều binh đấy
调兵的军令我会下达
376
00:27:21.240 --> 00:27:21.433
Tuy nhiên
不过
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语