387
00:28:04.440 --> 00:28:05.475
Đáng lẽ phải đến nơi
早就已经下达了嘛
388
00:28:06.400 --> 00:28:08.345
Các ngươi chuẩn bị làm theo
phương án thứ hai
你马上准备按第二套方案
389
00:28:09.240 --> 00:28:09.615
Dạ
诺
390
00:28:11.120 --> 00:28:11.632
Đi
走
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语