405
00:30:21.880 --> 00:30:23.643
liên minh anh em
兄弟之盟
406
00:30:28.440 --> 00:30:29.316
Xin mời
请
407
00:30:29.440 --> 00:30:29.826
Mời
请
408
00:30:32.320 --> 00:30:33.241
Mời
请
409
00:30:59.160 --> 00:31:03.927
Nước Lỗ nguyện cùng nước Tề lịch thiệp
với nhau, giữ vững hòa khí
鲁国愿与齐国以礼相待永弃干戈
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语