420
00:31:47.600 --> 00:31:49.420
Sau khi đã liên minh
两国定盟之后
421
00:31:49.560 --> 00:31:53.371
Tề Lỗ bang giao và tương trợ nhau
齐鲁为结盟之邦有互助之责
422
00:31:54.200 --> 00:31:56.191
Nước Tề sau này về đối ngoại mà
có chiến sự
齐国日后对外有战事
423
00:31:56.240 --> 00:31:58.936
Nước Lỗ phải xuất 500 chiến xa
鲁国应该出兵车五百乘
424
00:31:59.000 --> 00:31:59.955
Để tham gia chiến đấu
加盟作战
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语