452
00:34:05.760 --> 00:34:07.637
Đang chờ lệnh của Đại Tư Khấu
听候大司寇调遣
453
00:34:21.320 --> 00:34:22.230
Lý Đại Phu
黎大夫
454
00:34:23.120 --> 00:34:27.819
Ông muốn nhìn thấy nơi đây trở thành
chiến trường nhuộm máu à?
难道你要让这夹谷变成杀戮的战场吗
455
00:34:28.760 --> 00:34:30.739
Nếu như minh chủ của chư hầu mà đối
đãi nước bạn như vậy
作为盟主如此对待盟友
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语