00:38:04.880 --> 00:38:06.848
Công Sơn Nữu hưởng
ở nước Lỗ nhiều năm
503
00:38:07.000 --> 00:38:08.752
Quý Bình Tử đối xử hắn không tệ
季平子对他不薄
504
00:38:09.720 --> 00:38:10.721
Còn giao cả Bỉ Ấp
给了他费邑不说
505
00:38:10.800 --> 00:38:12.654
Miễn bãi thuế phú nhiều năm
还免了他多年的税赋
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语