552
00:40:36.760 --> 00:40:38.569
Khổng Khâu lấy lại đất đai
bị chiếm đoạt
孔丘收复失地
553
00:40:38.640 --> 00:40:39.664
Dương oai vũ của nước
扬我国威
554
00:40:40.520 --> 00:40:42.488
Các nước khác đều ca tụng
举国上下无不传颂
555
00:40:43.400 --> 00:40:45.448
Khổng Khâu xuất thân là thứ dân
孔丘虽出身庶民
556
00:40:46.240 --> 00:40:49.118
Nhưng tiên phụ của ông ấy thừa nhận
ông ta là Tống quốc công khanh
但你先父已承认他是宋国公卿之后
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语