578
00:42:44.400 --> 00:42:46.482
Khổng Khâu khi đã nhậm chức Quốc Tướng,
当了代国相的孔丘近日不务政事
579
00:42:47.320 --> 00:42:48.332
Không lo chính sự
不知是何用意
580
00:42:49.120 --> 00:42:50.257
Chắc đang bận rộn chuyện huấn luyện
võ tử.
一直在忙于修建武子台
581
00:42:51.080 --> 00:42:53.082
Không phải ông ấy nói để phòng bị
lũ lụt à?
他不是说为了防范水灾吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语