598
00:44:05.200 --> 00:44:06.087
Người hãy xem đi
你阅一下吧
599
00:44:06.120 --> 00:44:06.973
Tốt
好
600
00:44:16.640 --> 00:44:17.698
Công Bá Liêu, chuẩn bị xe
公伯寮备车
601
00:44:19.440 --> 00:44:20.475
Trễ rồi mà còn ra ngoài
这么晚了还要出去
602
00:44:20.560 --> 00:44:22.482
Có cấp sự, phải nhập cung
有急事要连夜进宫
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语