617
00:44:57.040 --> 00:44:58.803
Người nên cân nhắc một lần nữa
还考虑什么呀
618
00:44:58.840 --> 00:44:59.864
Cân nhắc cái gì chứ?
弟子们我的先师子产大夫有两句名言
619
00:45:01.760 --> 00:45:05.594
Các đệ tử, thầy của ta là Tử Sản đại phụ
có hai câu danh ngôn
你们都要终身记取
620
00:45:05.680 --> 00:45:07.420
Các con phải nhớ kỹ điều này
苟利国家生死以之
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语