664
00:47:24.840 --> 00:47:26.774
Bá phụ, chúng ta phải làm gì?
伯父我们该作何打算
665
00:47:27.800 --> 00:47:28.778
Lão Tử có nói
老子说过
666
00:47:29.760 --> 00:47:34.413
Thương dục thủ chi, tất tiên dư chi
<i>(Muốn chống cự phải ra tay trước)</i>
将欲取之必先予之
667
00:47:36.320 --> 00:47:37.309
Hãy ủng hộ Khổng Khâu
支持孔丘
668
00:47:37.360 --> 00:47:38.338
San bằng ba thành
堕三都
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语