36
00:02:14.200 --> 00:02:16.088
Nhưng đã phá xong ba thành rồi
Chúa thượng
堕三都是定好的国策君上
37
00:02:16.880 --> 00:02:19.849
Các chí sĩ đã xả thân vì thành
志士仁人宁杀身以成仁
38
00:02:20.720 --> 00:02:22.733
Không ai tiếc rẻ tính mạng mình
不可以求生而害仁呐
39
00:02:24.560 --> 00:02:27.597
Khi bại chiến, ông không cần quan tâm
đến nhân nghĩa làm gì
战败了谁还在乎你有没有仁义
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语