79
00:04:44.800 --> 00:04:46.802
Tất cả đều như nước
上善若水啊
80
00:04:47.720 --> 00:04:51.554
Đệ tử hiểu đại nghĩa của tiên sinh,
con có ý riêng của mình
先生微言大义吾道一以贯之
81
00:04:52.480 --> 00:04:54.459
Tư tưởng của tiên sinh, vô tướng vô hình
先生的道是大象无形
82
00:04:54.480 --> 00:04:55.424
Vô định
超然物外
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语