108
00:06:52.520 --> 00:06:54.647
Dạ, tôi sẽ tống đạt
诺我这就送去
109
00:06:55.560 --> 00:06:57.403
Và có một món
还有这个
110
00:06:58.360 --> 00:07:00.146
Để cho ngươi mua đất đai
够你买块好地了
111
00:07:00.240 --> 00:07:02.049
Hãy về nhà, hiểu chứ
回家吧明白吗
112
00:07:02.120 --> 00:07:03.621
Dạ hiểu, tạ đại nhân
明白谢大人
113
00:07:03.920 --> 00:07:04.682
Đến đây
来啊
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语