145
00:12:13.120 --> 00:12:14.815
Con nhất định hối hận
你会后悔的
146
00:12:15.360 --> 00:12:17.601
Nhất quyết không
不决不
147
00:12:24.040 --> 00:12:27.112
Nhan hồi, con xem
颜回你看
148
00:12:28.160 --> 00:12:30.947
Trước mặt không có lối đi
前面没有平坦的道路
149
00:12:31.160 --> 00:12:33.754
Cũng không có sự sinh hoạt
phú quý
也没有富贵的生活
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语