238
00:19:50.360 --> 00:19:52.169
Mời phu tử an tọa
请夫子先就坐
239
00:19:54.200 --> 00:19:56.953
Phu nhân một lúc nữa sẽ tới
请稍候君夫人这就过来
240
00:21:08.240 --> 00:21:11.983
Vi thần Khổng Khâu tham kiến Phu nhân
微臣孔丘拜见君夫人
241
00:21:14.960 --> 00:21:18.691
Ông chính là đại phu Khổng Khâu
rất nổi tiếng đây?
你就是著名的夫子孔丘吗
242
00:21:20.120 --> 00:21:23.112
Mời Khổng phu tử ngồi
孔夫子请坐起来吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语