311
00:29:01.480 --> 00:29:03.440
Đây là mệnh lệnh của Đại Tư Mã
这是大司马桓魁的命令
312
00:29:03.440 --> 00:29:05.874
Trục xuất các ngươi khỏi nước Tống
让你们滚出宋国去
313
00:29:08.040 --> 00:29:09.314
Dừng tay
住手
314
00:29:09.360 --> 00:29:12.102
Cây sắp ngã rồi kìa
树要倒了都闪开
315
00:29:15.040 --> 00:29:16.894
Phu tử, chúng ta đi khỏi đây thôi
夫子我们快离开这吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语