321
00:29:40.000 --> 00:29:40.841
Khổng Phu Tử
孔夫子
322
00:29:40.880 --> 00:29:42.757
Là danh sĩ của nước Lỗ
是鲁国的名士孔丘吗
323
00:29:42.840 --> 00:29:43.784
Đúng như vậy
正是啊
324
00:29:43.840 --> 00:29:45.796
Chẳng phải là thánh nhân sao...
他不是无所不知的圣人吗
325
00:29:45.800 --> 00:29:48.894
...không biết cửa khẩu nằm ở đâu
那还不知道渡口在哪儿啊
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语