00:33:16.400 --> 00:33:18.413
Các ngươi làm thế nào đến đây được?
你们怎么找到我的
372
00:33:18.480 --> 00:33:20.345
Một hương lão đã chỉ chúng tôi
一个老乡人告诉我们
373
00:33:20.360 --> 00:33:21.793
Nói rằng ở nơi đây
说东面
374
00:33:21.880 --> 00:33:23.632
có một ông lão ngoại hương
有个外乡人
375
00:33:23.720 --> 00:33:25.640
Có vai như tử sản
371
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语