437
00:37:36.280 --> 00:37:38.316
Tất cả nghỉ ngơi ở đây chờ con nhé
你们就在这里歇着等我吧
438
00:37:38.320 --> 00:37:41.050
Tử Cống à, con đã có cách rồi
子贡啊你总是有办法的
439
00:37:41.160 --> 00:37:42.991
Đi sớm về sớm
早去早回
440
00:37:43.000 --> 00:37:45.969
Dạ, Tử Cao ngươi theo ta
好子羔你随我来
441
00:37:57.520 --> 00:38:03.095
Phụ thân, làm việc thiện sẽ có phúc
父亲为善者天必报之以福
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语