447
00:38:16.680 --> 00:38:17.635
Đương thế không trọng dụng
故当世者难用
448
00:38:17.760 --> 00:38:19.546
Chỉ có thể nói do bọn họ ngu độn
只能说明他们愚钝
449
00:38:19.640 --> 00:38:21.619
Phu tử có nói
夫子说过
450
00:38:21.880 --> 00:38:22.972
Trời lạnh rồi
岁寒
451
00:38:23.440 --> 00:38:26.637
Sau khi biết cây cối đã héo
然后知松柏之后凋也
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语