505
00:44:31.160 --> 00:44:32.252
Tùy theo việc
凡事宽和
506
00:44:32.360 --> 00:44:35.011
Có khi cần làm
务实务本
507
00:44:35.160 --> 00:44:37.913
Có khi bất đồng
和而不同
508
00:44:38.120 --> 00:44:42.762
Lời dạy của phu tử, đệ tử ghi nhớ
suốt đời
夫子的教诲弟子终生不忘
509
00:44:49.680 --> 00:44:54.014
Tất Tư Cung, thượng lộ bình an
漆思弓路上小心啊
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语