531
00:50:30.600 --> 00:50:32.363
Khi gặp ông ấy
见到他
532
00:50:33.360 --> 00:50:35.214
Hãy đưa cái này
把这个交给他
533
00:50:36.200 --> 00:50:37.337
Ông ta có thể quay lại
他就肯回来了
534
00:50:42.960 --> 00:50:44.985
Phu tử
夫子
535
00:50:49.840 --> 00:50:50.761
Phu tử
夫子
536
00:50:50.840 --> 00:50:51.807
Tất Tư Cung
漆思弓