574
00:55:14.320 --> 00:55:15.491
Đệ tử sẽ chuyển lời
弟子定将转告
575
00:55:16.280 --> 00:55:17.395
Xin tuân theo ý nguyện của Phu tử
定会遵从夫子的意愿
576
00:55:21.280 --> 00:55:22.144
Phu tử
夫子
577
00:55:24.120 --> 00:55:27.066
Các con hãy thu dọn chuẩn bị về nhà
你们收拾一下准备回家吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语