582
00:55:59.600 --> 00:56:06.529
Đi, thay cha đón ông ta về
去吧去替我把他迎回来
583
00:56:41.360 --> 00:56:44.397
Về nhà rồi, về đến nhà rồi
回来了终于回来了
584
00:56:44.480 --> 00:56:45.902
Nước Lỗ
鲁国
585
00:56:46.240 --> 00:56:47.207
Ta đã về nhà
回来了
586
00:57:52.080 --> 00:58:01.102
Nước Lỗ là quê hương của ta
鲁国我的父母之邦
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语