00:05:45,967 --> 00:05:47,367
Anh phải biết là
你以为我养你二十年为什么
64
00:05:47,600 --> 00:05:49,433
Tôi giữ anh ở đây để anh im miệng
就是堵住你这张臭嘴
65
00:05:49,633 --> 00:05:52,300
Ai có thể tin 1 kẻ tật nguyền như anh?
你看你臭要饭的样子人家会不会信你呢?
66
00:05:52,533 --> 00:05:54,433
-Cậu !
-Khoan nổi nóng!
你!
63
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语