106
00:09:31,100 --> 00:09:32,833
Anh điên rồi!
神经病
107
00:09:34,733 --> 00:09:36,500
Nhìn người phụ nữ đằng kia kìa.
你再看看那边那位太太
108
00:09:36,967 --> 00:09:39,433
Nếu đã học thế ''Bàn tay sắt ''
如果她会少林的铁沙掌
109
00:09:39,667 --> 00:09:41,633
thì đậu xe đâu có vấn đề gì.
泊车就不用这么愁了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语