114
00:09:56,200 --> 00:09:57,967
Đừng để chuyện đó ảnh hưởng đến
quan hệ của 2 ta chứ.
别这么扫兴
115
00:09:58,167 --> 00:09:59,567
Nhìn mà xem
你再看看那边
116
00:09:59,767 --> 00:10:01,600
Sao ạ?
你剪什么?
117
00:10:01,833 --> 00:10:03,333
Cả năm nay tỉa cây trông chẳng ra gì!
剪棵树剪了一年?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语