134
00:11:02,667 --> 00:11:03,933
Tôi còn phải đi gặp vài người
我还有几个客人要见呢
135
00:11:04,133 --> 00:11:05,533
Trả đó!
今天就这样吧
136
00:11:05,733 --> 00:11:07,333
Ông đừng để mất cơ hội !
你把握机会好不好?
137
00:11:07,567 --> 00:11:09,267
Người có tật học kungfu
cũng được vậy!
瘸子也可以练功夫的
138
00:11:09,500 --> 00:11:12,667
Cậu nói gì? Ai có tật ở đây!?
瘸什么瘸?瘸你妈的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语