169
00:15:42,800 --> 00:15:44,900
Cô thấy không,
bánh bao làm ra thật ngon!
你看这馒头多正点啊
170
00:15:49,333 --> 00:15:50,900
Nếm vào thật tuyệt!
好吃
171
00:15:51,133 --> 00:15:53,900
Thái cực quyền của cô chuyển hoá
vật chất và hư vô
你刚才那招太极拳的移形换影
172
00:15:54,133 --> 00:15:57,267
Đó là 1 kiểu nội công nhẹ nhàng.
是以柔克刚,四两拨千斤
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语