212
00:17:54,700 --> 00:17:55,667
Sao anh bảo đừng khi anh chưa thử?
你没做,怎么知道没搞头?
213
00:17:55,933 --> 00:17:57,133
Đã nói đừng nghĩ đến nữa!
你不要做了
214
00:17:57,367 --> 00:17:59,633
Anh đã nói với em là nên
sống thực tế 1 chút
我劝你要脚踏实地做人嘛
215
00:17:59,833 --> 00:18:02,067
Ở đây đang tìm 1 chân dọn nhà
vệ sinh Em làm được đấy.
这里有份洗厕所工作先做着
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语