267
00:20:21,567 --> 00:20:24,133
Còn anh ta là ''Đầu sắt''!
他是铁头功
268
00:20:27,233 --> 00:20:28,967
Mẹ kiếp!
哇你的头
269
00:21:01,433 --> 00:21:03,767
Hai người hát cái gì vậy?
Y như mèo kêu vượn rú vậy.
你们唱什么?鬼哭狼嚎似的
270
00:21:03,967 --> 00:21:05,233
Lời thì quá kinh dị!
歌词乱七八糟的
271
00:21:05,467 --> 00:21:06,967
Nghe chẳng ra câu, ra cú gì!
我一句都听不明白
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语