313
00:25:37,533 --> 00:25:39,233
Có giả bộ cũng vừa vừa thôi chứ!
用不着这么夸张吧?
314
00:25:39,667 --> 00:25:40,767
Cái gì?
干什么?
315
00:26:16,600 --> 00:26:18,667
Tôi xin lỗi! xin lỗi!
不好意思呀大哥,对不起
316
00:26:36,300 --> 00:26:37,867
Mi có vài xu đó không?
你有带钱在身上吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语