392
00:31:11,700 --> 00:31:13,133
người nổi tiếng nhất trong
lãnh vực bóng đá.
我从小就看锋哥踢球了
393
00:31:13,367 --> 00:31:15,033
Đá bóng bằng chân, phải không?
你是用两只脚踢球,对吧?
394
00:31:15,267 --> 00:31:17,600
Thấy chưa, biết ngay mà.
Có việc gì cho anh không?
我没乱盖吧,有什么好关照?
395
00:31:17,800 --> 00:31:19,067
Em đến mời anh gia nhập
đội bóng đá.
打算找你组队踢球
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语