425
00:32:20,233 --> 00:32:22,567
Tránh ra đi!
车来了呀
426
00:32:22,767 --> 00:32:23,800
Anh Ba à, suy nghĩ lại đi.
考虑一下,三师兄
427
00:32:24,033 --> 00:32:25,467
Nếu anh có thể dùng ngón Bụng sắt
你当年的金钟罩铁布衫
428
00:32:25,667 --> 00:32:26,900
Để làm tiền vệ
如果用来踢后卫
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语